Có 2 kết quả:

属地 thuộc địa屬地 thuộc địa

1/2

thuộc địa

giản thể

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

thuộc địa

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuộc địa, nước chưa có độc lập

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vùng đất bị nước khác thống trị.